🔍 Search: CUỘC ĐẢO CHÍNH
🌟 CUỘC ĐẢO CHÍNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쿠데타
(coup d’État)
Danh từ
-
1
군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
1 CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.
-
1
군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
-
정변
(政變)
Danh từ
-
1
혁명이나 쿠데타 등의 법에 어긋나는 방법으로 생긴 정치적 변화.
1 CUỘC CHÍNH BIẾN, CUỘC ĐẢO CHÍNH: Sự biến đổi chính trị, sinh ra bằng phương thức đi ngược lại với pháp luật như cánh mạng hoặc bạo động v.v...
-
1
혁명이나 쿠데타 등의 법에 어긋나는 방법으로 생긴 정치적 변화.